Việt
lực cản ma sát
lực cán ma sát
vành ma sát
lực cản do ma sát
độ bền ma sát
sức cản ma sát
độ bền do ma sát
lực do ma sát
Anh
friction resistance
abrasive strength
Đức
Reibungswiderstand
Abriebfestigkeit
Pháp
résistance à l'abrasion
abrasive strength,friction resistance /ENERGY-MINING/
[DE] Abriebfestigkeit
[EN] abrasive strength; friction resistance
[FR] résistance à l' abrasion
Reibungswiderstand /m/CT_MÁY/
[EN] friction resistance
[VI] lực cản ma sát
[VI] độ bền ma sát,