TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

friction tape

đai ma sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng dính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

friction tape

friction tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

friction tape

băng dính

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

friction tape

băng ma sát Băng ma sát là loại băng vải cách điện được tẩm một loại vật liệu giống nhựa đường, có hệ số ma sát cao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

friction tape

đai ma sát