TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frith

vịnh hẹp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cửa sông

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

frith

frith

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

frith

vịnh hẹp ; cửa sông (ở miền băng hà cũ)

Tự điển Dầu Khí

frith

o   vịnh hẹp, cửa sông (ở vùng băng hà cũ)