TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
fritted glass
thủy tinh xốp
3
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
fritted glass
fritted glass
4
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Đức
fritted glass
Sinterglas
1
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
fritted glass
thủy tinh xốp
Tự điển Dầu Khí
fritted glass
o
thủy tinh xốp
Từ điển Polymer Anh-Đức
fritted glass
Sinterglas
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
fritted glass
thủy tinh xốp