Anh
frontage
adjoining owner
borderer
neighbour
frontage :
Đức
Vorderfront
Angrenzer
Pháp
voisin
adjoining owner,borderer,frontage,neighbour
[DE] Angrenzer
[EN] adjoining owner; borderer; frontage; neighbour
[FR] voisin
mặt tiền càn nhà, bề rộng phía trước căn nhà (giữa nhà và đường phố), đất dọc theo bờ sông, bờ dường. [L] a/ quyền dối với khoảnh dẩt trước mật nhà den le dường. b/ phan tương ứng cùa hai bên bờ sòng dế báo trì và dé khai kènh lạch.