Việt
Vùng phụ cận
vùng ven đường
Anh
Frontager
frontage resident
Pháp
Riverain
Frontager,frontage resident
[EN] Frontager; frontage resident
[VI] Vùng phụ cận; vùng ven đường
[FR] Riverain
[VI] Khu vực dân cư ở sát đường