frost penetration
sự thâm nhập của băng
frost penetration /điện lạnh/
sự thẩm thấu băng giá
frost penetration /xây dựng/
sự thâm nhập của băng
frost penetration
sự đóng băng
frost penetration
chiều sâu đóng băng
frost penetration
sự xâm nhập của băng
frost penetration
sự thẩm thấu băng giá
frost penetration
thẩm thấu băng giá
frost penetration, frostbound, frosted
sự đóng băng