Việt
sự bọc thanh nhiên liệu
sự bọc nhiên liệu
Anh
fuel cladding
Đức
Brennelementhülse
Brennstoffhülse
Brennelementhülse /f/CNH_NHÂN/
[EN] fuel cladding
[VI] sự bọc thanh nhiên liệu
Brennstoffhülse /f/CNH_NHÂN/
[VI] sự bọc nhiên liệu