Anh
fuel flow
fuel consumption
fuel usage
Đức
Flüssigkeitsfluss
Brennstoffverbrauch
Kraftstoffverbrauch
Pháp
consommation de carburant
débit de combustible
fuel consumption,fuel flow,fuel usage /ENERGY-OIL/
[DE] Brennstoffverbrauch; Kraftstoffverbrauch
[EN] fuel consumption; fuel flow; fuel usage
[FR] consommation de carburant; débit de combustible
lưu lượng tiêu hao nhiên liệu Là lưu lượng nhiên liệu tiêu hao trên động cơ tính bằng pound/giờ hay viết tắt là pph (pound per hour).