Việt
đồng hồ nhiên liệu
máy chỉ thị nhiên liệu
dụng cụ đo lưu lượng nhiên liệu
đồng hồ báo nhiên liệu
Anh
fuel gage
fuel gauge
fuel indicator
Đức
Benzinuhr
Kraftstoffmessstab
Kraftstoffmessuhr
Kraftstoffanzeiger
Pháp
jauge de carburant
jauge à carburant
Kraftstoffanzeiger /m/ÔTÔ/
[EN] fuel gage (Mỹ), fuel gauge (Anh), fuel indicator
[VI] đồng hồ báo nhiên liệu
Benzinuhr /f/ÔTÔ/
[VI] đồng hồ nhiên liệu, máy chỉ thị nhiên liệu
fuel gage,fuel gauge /ENG-MECHANICAL/
[DE] Benzinuhr; Kraftstoffmessstab; Kraftstoffmessuhr
[EN] fuel gage; fuel gauge
[FR] jauge de carburant; jauge à carburant
o dụng cụ đo lưu lượng nhiên liệu