TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fuel gas

khí nhiên liệu

 
Tự điển Dầu Khí

khí đốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

fuel gas

fuel gas

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

fuel gas

Brenngas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heizgas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fuel gas

gas de chauffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gaz combustible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fuel gas

khí đốt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fuel gas /INDUSTRY-METAL/

[DE] Brenngas; Heizgas

[EN] fuel gas

[FR] gas de chauffe

fuel gas /INDUSTRY-METAL/

[DE] Brenngas; Heizgas

[EN] fuel gas

[FR] gaz combustible

Tự điển Dầu Khí

fuel gas

[fjuəl gæs]

o   khí nhiên liệu

Khí thiên nhiên được nén ép và dùng làm nhiên liệu cho động cơ, ví dụ tua bin khí trên giàn ở biển.