Việt
khí nhiên liệu
khí đốt
Anh
fuel gas
Đức
Brenngas
Heizgas
Pháp
gas de chauffe
gaz combustible
fuel gas /INDUSTRY-METAL/
[DE] Brenngas; Heizgas
[EN] fuel gas
[FR] gas de chauffe
[FR] gaz combustible
[fjuəl gæs]
o khí nhiên liệu
Khí thiên nhiên được nén ép và dùng làm nhiên liệu cho động cơ, ví dụ tua bin khí trên giàn ở biển.