TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fuel cell

pin nhiên liệu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pin nhiên liệu <k>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sản xuất điện

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

thùng nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 air-hydrogen fuel cell

pin nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fuel cell

fuel cell

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power generation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
 air-hydrogen fuel cell

 air-hydrogen fuel cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combustion cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fuel cell

Brennstoffzelle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Treibstoffzelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brennstoffelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brennstoffeelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brennstoffbatterie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stromerzeugung mit Brennstoffzellen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

fuel cell

cellule de combustible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cellule à combustible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pile à combustible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuel cell

pin nhiên liệu

fuel cell

thùng nhiên liệu

 air-hydrogen fuel cell, combustion cell, fuel cell /điện/

pin nhiên liệu

Loại pin chuyển trực tiếp năng lượng. Điện năng được tạo ra như một phần của phản ứng hóa học giữa dung dịch điện phân và nhiên liệu như dầu hỏa hoặc khí đốt công nghiệp. Nhiên liệu được cung cấp cho pin từ nguồn bên ngoài.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

FUEL CELL

pin nhiên liêu Pin điện hóa hoạt động nhờ năng lượng cùa sự cháy tự phát, ví dụ như hydro hay nhiên liệu hydrocacbon cháy bởi oxy. Các chất gây phản ứng được dẫn đến pin với tốc độ càn thiết để sản ra nâng lượng điện yêu cầu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Brennstoffzelle

fuel cell

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Brennstoffzelle

[EN] fuel cell

[VI] pin nhiên liệu < k>

Stromerzeugung mit Brennstoffzellen

[EN] power generation, fuel cell

[VI] sản xuất điện, pin nhiên liệu

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

fuel cell

khoang chứa nhiên liệu trên máy bay.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fuel cell /ENERGY,ENERGY-ELEC,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Brennstoffbatterie; Brennstoffzelle

[EN] fuel cell

[FR] cellule de combustible; cellule à combustible; pile à combustible

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Treibstoffzelle /f/DHV_TRỤ/

[EN] fuel cell

[VI] pin nhiên liệu

Brennstoffelement /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] fuel cell

[VI] pin nhiên liệu

Brennstoffeelle /f/ĐIỆN/

[EN] fuel cell

[VI] pin nhiên liệu

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Brennstoffzelle

[EN] fuel cell

[VI] Pin nhiên liệu

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

fuel cell

pin nhiên liệu