Việt
tủ thông gió
tủ hút gió
tủ xông khói
Anh
fume cupboard
fume hood
Đức
Abzugsschrank
Absaughaube
Rauchabzug
Rauchabzugshaube
Pháp
hotte
hotte aspirante
hotte de laboratoire
fume cupboard,fume hood /SCIENCE,TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Absaughaube; Rauchabzug; Rauchabzugshaube
[EN] fume cupboard; fume hood
[FR] hotte; hotte aspirante; hotte de laboratoire
Abzugsschrank /m/PTN/
[EN] fume cupboard
[VI] tủ thông gió, tủ hút gió, tủ xông khói