Việt
nhúng trong thùng hơi
khử trùng bằng hun khói
sự hun khói
Sục khí
sự phun khói
Anh
fumigation
Fumigation :
Đức
Begasung
Verrauchung der Umwelt
Einräucherung
Raeuchern
Vergasung
Vernebelung
Begasung:
Pháp
Fumigation:
fumigation /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Begasung; Einräucherung; Raeuchern; Vergasung; Vernebelung
[EN] fumigation
[FR] fumigation
Verrauchung der Umwelt /f/ÔNMT/
[VI] sự phun khói
[EN] Fumigation
[VI] Sục khí
o sự hun khói
[EN] Fumigation :
[FR] Fumigation:
[DE] Begasung:
[VI] sự xông hơi để tẩy trùng quần áo, nhà cửa v.v.
nhúng trong thùng hơi (tạo mang bao VỀ)