Việt
chữ số chức năng
mã chức năng
mã chuc năng
mã cơ năng
Anh
function code
function digit
Đức
Funktionscode
Funktioncode
Pháp
code de fonction
type d'opération
Funktionscode /m/M_TÍNH/
[EN] function code, function digit
[VI] mã chức năng, chữ số chức năng
function code /IT-TECH/
[DE] Funktioncode
[EN] function code
[FR] code de fonction; type d' opération
[DE] Funktionscode
[VI] mã cơ năng
[FR] code de fonction
function code /toán & tin/
mã chức năng. Mã đặc biệt vốn xuất hắện ỏ- phương tiện như băng giấy và điều khiền các chức nSng của máy như quay trở lọi đầu dòng.