Việt
bàn vẽ chưc năng
sự thiết kế chức năng
thiết kế theo chức năng
thiết kế chức năng
Anh
functional design
Đức
funktionelles Design
funktioneller Entwurf
funktionaler Entwurf
Pháp
design fonctionnel
conception fonctionnelle
étude fonctionnelle
funktioneller Entwurf /m/M_TÍNH/
[EN] functional design
[VI] thiết kế chức năng
funktionelles Design /nt/M_TÍNH/
functional design /TECH/
[DE] funktioneller Entwurf
[FR] conception fonctionnelle; étude fonctionnelle
functional design /IT-TECH/
[DE] funktionaler Entwurf
[FR] conception fonctionnelle
[DE] funktionelles Design
[VI] thiết kế theo chức năng
[FR] design fonctionnel
thiẽt kề chức năng Mức độ của quá trình thiết kế trong đổ các nhiệm vụ con được đặc tả và các quan hệ giữa chúng được xác đinh, sao cho tòng toàn bộ các hệ con thực hiện toàn nhiệm vụ của hệ thống. Thiết kế chức năng được vẽ ra trong sơ đồ chức năng, yốn sử dụng những ký hiệu đặc biệt đề biều thi các phần tử của hệ thống.