Việt
biểu đồ chức năng
sơ đồ chức năng
giản đồ chức năng
sơ đồ hàm
sơ đồ hoạt động
sơ dó hoạt dừng
Anh
functional diagram
functional chart
Đức
Funktionsdiagramm
Funktionsplan
Funktionsschema
Pháp
diagramme fonctionnel
schéma fonctionnel
functional chart,functional diagram /IT-TECH/
[DE] Funktionsdiagramm
[EN] functional chart; functional diagram
[FR] schéma fonctionnel
Funktionsdiagramm /nt/M_TÍNH/
[EN] functional diagram
[VI] giản đồ chức năng, sơ đồ hoạt động
Funktionsplan /m/CT_MÁY/
[VI] sơ đồ chức năng
Funktionsschema /nt/CT_MÁY/
[FR] diagramme fonctionnel
[EN] functional diagram (pneumatic)
[VI] Biểu đồ chức năng (khí nén)
[VI] Biểu đồ chức năng
sơ đề chức năng, sợ đĩ hoạt động Sơ đồ chi ra chức năng của các bộ phận chính trong toàn hệ thống và còn cho thấy các quan hệ quan trọng và tương tác giữa các bộ phận đố.