TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

furnace wall

vách lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thành lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

furnace wall

furnace wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

furnace wall

Ofenwand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feuerungswandung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brennkammerwand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

furnace wall

façade de la chambre de combustion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écran de la chambre de combustion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

furnace wall /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Brennkammerwand

[EN] furnace wall

[FR] façade de la chambre de combustion; écran de la chambre de combustion

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ofenwand /f/CT_MÁY/

[EN] furnace wall

[VI] thành lò

Feuerungswandung /f/CT_MÁY/

[EN] furnace wall

[VI] thành lò, vách lò

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

furnace wall

thành lò, vách lò

furnace wall

tường lò

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

furnace wall

vách lò