Việt
liên kết cầu chì
bộ nối cầu chì
cầu chì
chi tiết nối cầu chì
dây cháy
Anh
fuse link
fuse unit
Đức
Sicherungseinsatz
Schmelzeinsắtz
Sicherungselement
Pháp
élément de remplacement
fuse link,fuse unit /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Sicherungseinsatz
[EN] fuse link; fuse unit
[FR] élément de remplacement
mối liên kết kiểu cầu chì, mối liên kết dễ nóng chảy Liên kết kiếu cầu chì là mối liên kết dễ nóng chảy, ở đó sử dụng một sợi nối mạch điện làm từ kim loại có điếm nóng chảy thấp. Liên kết này có tác dụng bảo vệ mạch điện đối với các dòng điện lớn quá định mức: dòng lớn (nhiệt lượng tỏa ra lớn (làm đứt cầu chì (ngắt mạch điện.
fuse link /y học/
dây cháy (của cầu chì)
Schmelzeinsắtz /m/KT_ĐIỆN/
[EN] fuse link
[VI] liên kết cầu chì
Sicherungseinsatz /m/ĐIỆN/
[VI] bộ nối cầu chì, chi tiết nối cầu chì
Sicherungselement /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[VI] chi tiết nối cầu chì