TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fused quartz

thạch anh nóng chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thạch anh đúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thạch anh hợp kim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thạch anh nung chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fused quartz

fused quartz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quartz glass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

silica glass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitreous silica

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 fusing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fused quartz

geschmolzener Quarz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quarzgut

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kieselglas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kieselsäureglas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quarzglas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quarzschmelze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

fused quartz

quartz fondu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

silice vitreuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verre de quartz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verre de silice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fused quartz, fusing

thạch anh nóng chảy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschmolzener Quarz /m/Q_HỌC/

[EN] fused quartz

[VI] thạch anh nóng chảy, thạch anh đúc

Quarzschmelze /f/V_THÔNG/

[EN] fused quartz

[VI] thạch anh hợp kim; thạch anh nung chảy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fused quartz /INDUSTRY-CHEM/

[DE] geschmolzener Quarz

[EN] fused quartz

[FR] quartz fondu

fused quartz,quartz glass,silica glass,vitreous silica /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kieselglas; Kieselsäureglas; Quarzglas

[EN] fused quartz; quartz glass; silica glass; vitreous silica

[FR] silice vitreuse; verre de quartz; verre de silice

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fused quartz

thạch anh nóng chảy

Từ điển Polymer Anh-Đức

fused quartz

Quarzgut (milchig-trübes Quarzglas)