Việt
vùng nóng chảy
diện tích nóng cháy
miền nóng chảy
khu vực nóng chảy
Anh
fusion zone
liquefiable
melt
Đức
Fusionszone
Mischungszone
Zone des aufgeschmolzenen Grundwerkstoffes
Pháp
zone de fusion
zone de dilution
fusion zone /INDUSTRY-METAL/
[DE] Mischungszone; Zone des aufgeschmolzenen Grundwerkstoffes
[EN] fusion zone
[FR] zone de dilution
[DE] Fusionszone
[VI] vùng nóng chảy
[FR] zone de fusion
fusion zone, liquefiable, melt
diện tích nóng cháy (cùa kim loại trong mối hàn)