Việt
fuzit
fuzen
hình than sợi
dạng than sợi
Anh
fusite
Đức
Fusit
Pháp
fusite /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Fusit
[EN] fusite
[FR] fusite
hình than sợi, dạng than sợi
fuzit, fuzen