TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gage pressure

áp suất áp kế

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp suất quy chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp suất dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gage pressure

gage pressure

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gauge pressure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gage pressure

gemessener Überdruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gemessener Überdruck /m/KT_LẠNH/

[EN] gage pressure (Mỹ), gauge pressure (Anh)

[VI] áp suất áp kế, áp suất dư

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

gage pressure

áp lực theo đồng hồ đo, áp lực theo áp kế Thực tế, áp lực dầu nhờn hoặc áp lực thủy lực đo được trong động cơ là các áp lực loại này. Với không khí thì áp lực đồng hồ là áp lực so với áp suất môi trường hiện thời. Đơn vị đo thường dùng là PSI (pound per square inch) với 14, 2 psi = 1 at. Có hai loại áp lực khác là : chênh áp (PSID) và áp lực tuyệt đối (PSIA); áp lực tuyệt đối là áp lực so với giá trị 0.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gage pressure

áp suất áp kế

gage pressure

áp suất quy chuẩn

Tự điển Dầu Khí

gage pressure

o   áp suất áp kế