Việt
sự gia công từng cụm
sự ghép thành nhóm
sự sắp thành bộ
hộp nối cáp cơ khí
sự làm đồng bộ cơ
Anh
ganging
gangion
snell
snood
Đức
Satzaufspannung
mechanische Kupplung
mechanischer Gleichlauf
Vorfachhaken
Pháp
avançon
ganging,gangion,snell,snood /FISCHERIES/
[DE] Vorfachhaken
[EN] ganging; gangion; snell; snood
[FR] avançon
Satzaufspannung /f/CNSX/
[EN] ganging
[VI] sự gia công từng cụm; sự ghép thành nhóm; sự sắp thành bộ
mechanische Kupplung /f/KT_ĐIỆN/
[VI] hộp nối cáp cơ khí
mechanischer Gleichlauf /m/KT_ĐIỆN/
[VI] sự làm đồng bộ cơ