Anh
garter
order of the
Đức
Strumpfband
Pháp
fixe-bas
fixe-chaussettes
jarretière
garter,order of the
: Huân chương Jairetiere, là huân chương hiệp sỉ cao nhất nước Anh - Knight of the Garter (K.G) - hiệp sĩ có Huân chương Jarretiere
garter /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Strumpfband
[EN] garter
[FR] fixe-bas; fixe-chaussettes; jarretière