TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gas balance

cân bằng khí

 
Tự điển Dầu Khí

cân bằng khí đốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cân bằng khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gas balance

gas balance

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gas balance

Gaswaage

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas balance /hóa học & vật liệu/

cân bằng khí đốt

gas balance /hóa học & vật liệu/

sự cân bằng khí

gas balance

sự cân bằng khí

Tự điển Dầu Khí

gas balance

o   cân bằng khí

Từ điển Polymer Anh-Đức

gas balance

Gaswaage