TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gas cap

mũ khí

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gas cap

gas cap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gas-cap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gas cap

Gaskappe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gasblase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gashut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gaskopf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tankklappe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

gas cap

calotte de gaz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chapeau de gaz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poche de gaz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coiffe gazeuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gaskappe /f/D_KHÍ/

[EN] gas cap

[VI] mũ khí (trong thăm dò dầu khí)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tankklappe

gas cap (US)

Tự điển Dầu Khí

gas cap

[gæs kæp]

o   mũ khí

Bể chứa khí có hiđrocacbon ở pha khí chiếm cứ những lỗ rỗng của đá bể chứa ở phía trên dấu của mỏ bão hoà dầu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gas cap,gas-cap /ENERGY-OIL/

[DE] Gasblase; Gashut; Gaskappe; Gaskopf

[EN] gas cap; gas-cap

[FR] calotte de gaz; chapeau de gaz; poche de gaz

gas cap /SCIENCE/

[DE] Gaskappe

[EN] gas cap

[FR] coiffe gazeuse