Việt
mũ khí
Anh
gas cap
gas-cap
Đức
Gaskappe
Gasblase
Gashut
Gaskopf
Tankklappe
Pháp
calotte de gaz
chapeau de gaz
poche de gaz
coiffe gazeuse
Gaskappe /f/D_KHÍ/
[EN] gas cap
[VI] mũ khí (trong thăm dò dầu khí)
gas cap (US)
[gæs kæp]
o mũ khí
Bể chứa khí có hiđrocacbon ở pha khí chiếm cứ những lỗ rỗng của đá bể chứa ở phía trên dấu của mỏ bão hoà dầu.
gas cap,gas-cap /ENERGY-OIL/
[DE] Gasblase; Gashut; Gaskappe; Gaskopf
[EN] gas cap; gas-cap
[FR] calotte de gaz; chapeau de gaz; poche de gaz
gas cap /SCIENCE/
[DE] Gaskappe
[FR] coiffe gazeuse