Việt
sự xementit hóa bằng khí
sự thấm cacsbon bằng khí
sự thấm cacbon bằng khí
Anh
gas case hardening
gas case hardening /hóa học & vật liệu/
o sự thấm cacsbon bằng khí, sự xementit hóa bằng khí