Việt
bê tông xốp
bê tông bọt khí
bê tông khí
bê tông tạo khí
Anh
gas concrete
porous concrete
Đức
Gasbeton
Porenbeton
Schaumbeton
Pháp
béton-gaz
béton cellulaire
[DE] Gasbeton; Porenbeton
[EN] gas concrete
[FR] béton-gaz
gas concrete,porous concrete
[DE] Schaumbeton
[EN] gas concrete; porous concrete
[FR] béton cellulaire
GAS CONCRETE
bêtông bọt khí Bêtông tổ ong (cellular concrete) Dược chế tạo vói một chất sinh khí như ià bột nhôm.