TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gas conditioning

xử lý khí lần cuối

 
Tự điển Dầu Khí

xử lý khí than

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

gas conditioning

gas conditioning

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gas conditioning

Konditionierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gas conditioning

conditionnement du gaz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gas conditioning /ENVIR/

[DE] Konditionierung

[EN] gas conditioning

[FR] conditionnement du gaz

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gas conditioning

xử lý khí than

Tự điển Dầu Khí

gas conditioning

[gæs kən'di∫niɳ]

o   xử lý khí lần cuối

Quá trình xử lý để làm cho khí có thể đưa ra thị trường. Việc xử lý khí được tiến hành ngay ở thực địa trước khi đưa vào ống dẫn. Công việc này gồm việc khử bỏ các khí axit, nước và các dư thừa của hiđrocacbon lỏng. Ngoài ra người ta cũng điều chỉnh áp suất theo với áp suất của ống dẫn.