Việt
sự cắt bằng hơi hàn
pha thêm khí
cắt bằng khí
sự cắt bằng khí
cắt bằng ga
cắt bằng hơi hàn
cắt bằng đèn xì
sự cắt bằng đèn xì oxy
Anh
gas cutting
oxy- cutting
oxygen cutting
flame cutting
Đức
Brennschneiden
Pháp
découpage au chalumeau
oxycoupage
flame cutting,gas cutting /INDUSTRY-METAL/
[DE] Brennschneiden
[EN] flame cutting; gas cutting
[FR] découpage au chalumeau; oxycoupage
Brennschneiden /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] gas cutting
[VI] sự cắt bằng hơi hàn
Brennschneiden /nt/CNSX/
[EN] gas cutting, oxy- cutting, oxygen cutting
[VI] sự cắt bằng hơi hàn, sự cắt bằng đèn xì oxy
cắt bằng ga (khí)
cắt bằng hơi hàn, cắt bằng đèn xì
GAS CUTTING
nghĩa như flame cutting
gas cutting /hóa học & vật liệu/
[gæs 'kʌtiɳ]
o pha thêm khí
Hỗn hợp khí vào chất lỏng.