TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
gas fuel
nhiên liệu khí
2
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
khí đốt
1
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Anh
gas fuel
gas fuel
3
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Đức
gas fuel
Heizgas
1
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
gas fuel
nhiên liệu khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
gas fuel
nhiên liệu khí
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Heizgas
[VI] khí đốt
[EN] gas fuel