Việt
tia khí
luồng phun khí
vòi phun ga
miệng ga
mỏ đốt
ống phun ga
vòi phun khí ga
Anh
gas jet
pass
Đức
Gasstrahl
Gasstrahl /m/CT_MÁY/
[EN] gas jet
[VI] vòi phun ga
mỏ đốt, ống phun ga
gas jet, pass
o tia khí, luồng phun khí
miệng (phun)ga