Việt
nút khí
phòng đệm khí
khoang đệm khí
Anh
gas lock
vapour lock
Đức
Gasschleuse
Gasblase
Gaspfropfen
Pháp
bouchon de vapeur
gas lock,vapour lock /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Gasblase; Gaspfropfen
[EN] gas lock; vapour lock
[FR] bouchon de vapeur
Gasschleuse /f/KT_LẠNH, CNH_NHÂN/
[EN] gas lock
[VI] phòng đệm khí, khoang đệm khí
[gæs lɔk]
o nút khí
Hiệu ứng của khí trong ống của bơm cẩn hút ở dưới giếng. Khí tự do từ vỉa hoặc sủi bọt từ dầu ở đáy giếng vào van cố định và sang bơm. Khi đi xuống khí bị nén ép nhưng không ảnh hưởng đến van dịch chuyển, khi đi lên, van cố định không mở do nút khí nên chất lưu không được bơm lên.