Việt
thiết bị sinh khí
phân xưởng chiết khí lỏng
nhà máy hơi đốt
nhà máy khí đốt
Anh
gas plant
Đức
Gaswerk
[EN] gas plant
[VI] nhà máy (sản xuất) khí đốt
[gæs plɑ:nt]
o phân xưởng chiết khí lỏng
o xem gas-liquids extractiun plant