Việt
sự làm sạch khí
sự tinh chế khí
sự lọc ga
Anh
gas purification
gas cleaning
Đức
Gasreinigung
Pháp
épuration du gaz
gas cleaning,gas purification /INDUSTRY-METAL/
[DE] Gasreinigung
[EN] gas cleaning; gas purification
[FR] épuration du gaz
[EN] gas purification
[VI] sự tinh chế khí
gas purification /điện lạnh/
o sự làm sạch khí, sự tinh chế khí