TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gas supply

sự cung cấp khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ cấp khí đốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cấp ga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cấp khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cung cấp chất khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gas supply

gas supply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

 gas supply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gas supply

Gasversorgung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Gaszufuhr

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

gas supply

Gaszufuhr

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

gas supply

Gasversorgung

gas supply

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas supply, gas supply /điện lạnh/

sự cung cấp khí

gas supply /điện/

hệ cấp khí đốt

gas supply /điện lạnh/

sự cung cấp khí

gas supply

sự cấp ga

gas supply

sự cấp khí

gas supply

sự cung cấp khí

gas supply /điện lạnh/

cung cấp chất khí