Việt
nhựa than đá
guđron khí than đá
hắc ín khí than
dầu cốc
Anh
gas tar
coal tar
Đức
Gasteer
Steinkohlenteer
Gasteer /m/THAN/
[EN] gas tar
[VI] hắc ín khí than
Steinkohlenteer /m/THAN/
[EN] coal tar, gas tar
[VI] dầu cốc, nhựa than đá, hắc ín khí than
o guđron khí than đá