TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gas tightness class

Hạng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

nhóm kín khí

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

gas tightness class

gas tightness class

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

gas tightness class

Gasdichtigkeitsklasse

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Gasdichtigkeitsklasse

[VI] Hạng, nhóm kín khí

[EN] gas tightness class