TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gassy tube

đèn bị lọt khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gassy tube

gassy tube

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gassy tube

Gasröhre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gassy tube

tube gazeux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gassy tube /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gasröhre

[EN] gassy tube

[FR] tube gazeux

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gassy tube

đèn bị lọt khí

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

gassy tube

đèn bị lọt kht, đèn chân không thấp Đèn chân không chưa rút hết chân không hoàn toàn hoặc bi mít một phần chân không cùa nó do cấu trúc điện cực giải phóng chất khí trong khí sử dụng, vì vậy chất khí có mặt đủ đề làm các đặc trưng hoạt động của đèn xấu đi rỗ rệt. Côn gọi là soft tube.