Việt
ghi tập trung
ghi gom
Anh
gather write
localized
Đức
sammelndes Aufschreiben
Sammelschreiben
Pháp
écrire en regroupant
gather write, localized
gather write /IT-TECH/
[DE] Sammelschreiben
[EN] gather write
[FR] écrire en regroupant
sammelndes Aufschreiben /nt/M_TÍNH/
[VI] ghi gom, ghi tập trung
ghi gom, ghi tập trung Thao tác tao ra bản ghl ra duy nhất từ các mục dữ liệu gom từ các v| trí không liên tiếp trong bộ nhớ chính.