Việt
tính bất biến chuẩn cỡ
tính bất biến građien
bất biến chuẩn
bất biến cỡ
Anh
gauge invariance
invariant
gage invariance
Đức
Eichinvarianz
Eichinvarianz /f/CƠ/
[EN] gage invariance (Mỹ), gauge invariance (Anh)
[VI] tính bất biến chuẩn cỡ, tính bất biến građien
gauge invariance /điện lạnh/
gauge invariance, invariant