TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gauge invariance

tính bất biến chuẩn cỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính bất biến građien

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bất biến chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bất biến cỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gauge invariance

gauge invariance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 invariant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gage invariance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gauge invariance

Eichinvarianz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eichinvarianz /f/CƠ/

[EN] gage invariance (Mỹ), gauge invariance (Anh)

[VI] tính bất biến chuẩn cỡ, tính bất biến građien

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gauge invariance

bất biến chuẩn

gauge invariance

bất biến cỡ

gauge invariance

tính bất biến chuẩn cỡ

gauge invariance /điện lạnh/

tính bất biến chuẩn cỡ

gauge invariance, invariant

tính bất biến građien