Việt
genlatin
keo động vật
keo gelatin
Hóa thành gelatin
sự đông lại
sự.gelatin hóa
Anh
gelatin
gelatine
Đức
gelatinoeser Sprengstoff
Pháp
explosif gelatineux
gelatin,gelatine /INDUSTRY-CHEM/
[DE] gelatinoeser Sprengstoff
[EN] gelatin; gelatine
[FR] explosif gelatineux
gelatin,gelatine
Hóa thành gelatin; sự đông lại; sự.gelatin hóa
['dʒeləti:n]
o genlatin, keo động vật
§ ammonia gelatin : hitroglixerin
§ blasting gelatin : hợp chất nổ