TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gelatinized starch

tinh bột gelatin hoá

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

gelatinized starch

gelatinized starch

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gelatinized starch

verkleisterte Stärke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gelatinized starch

amidon gélatinisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gelatinized starch /INDUSTRY-CHEM/

[DE] verkleisterte Stärke

[EN] gelatinized starch

[FR] amidon gélatinisé

Tự điển Dầu Khí

gelatinized starch

[dʒi'lætinaiz 'sta:t∫]

o   tinh bột gelatin hoá

Một dạng keo hữu cơ gồm tinh bột đã bị gelatin hoá bằng chất kiềm ăn da. Chất này được dùng để làm giảm sự thấm lọc trong nước muối và để dùng xử lý bùn khoan bằng vôi.