Việt
tinh bột gelatin hoá
Anh
gelatinized starch
Đức
verkleisterte Stärke
Pháp
amidon gélatinisé
gelatinized starch /INDUSTRY-CHEM/
[DE] verkleisterte Stärke
[EN] gelatinized starch
[FR] amidon gélatinisé
[dʒi'lætinaiz 'sta:t∫]
o tinh bột gelatin hoá
Một dạng keo hữu cơ gồm tinh bột đã bị gelatin hoá bằng chất kiềm ăn da. Chất này được dùng để làm giảm sự thấm lọc trong nước muối và để dùng xử lý bùn khoan bằng vôi.