TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

general inspection

Kiểm định chính

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

general inspection

general inspection

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

general inspection

Hauptuntersuchung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Untersuchung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Großunterhalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bahnamtliche Untersuchung mit Auffrischung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

general inspection

G.E.

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grand entretien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

general inspection /TECH/

[DE] Großunterhalt; Hauptuntersuchung; bahnamtliche Untersuchung mit Auffrischung

[EN] general inspection

[FR] G.E.; grand entretien

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hauptuntersuchung

general inspection

Untersuchung

general inspection

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Hauptuntersuchung

[EN] general inspection

[VI] Kiểm định chính