TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

generating plant

nhà máy phát điện

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà máy điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trạm phát điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhà máy điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị phát dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

generating plant

generating plant

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

power plant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electricity generation station

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

generating plant

stromerzeugende Anlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Generatoranlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kraftwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elektrizitätswerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

generating plant

nhà máy điện, trạm phát điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

generating plant

nhà máy (phát) điện

generating plant

nhà máy phát điện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stromerzeugende Anlage /f/KT_ĐIỆN/

[EN] generating plant

[VI] nhà máy phát điện, thiết bị phát dòng

Generatoranlage /f/KT_ĐIỆN/

[EN] generating plant

[VI] nhà máy phát điện

Kraftwerk /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] generating plant, power plant

[VI] nhà máy điện

Elektrizitätswerk /nt/XD, KT_ĐIỆN/

[EN] electricity generation station, generating plant

[VI] trạm phát điện, nhà máy (phát) điện

Tự điển Dầu Khí

generating plant

o   nhà máy phát điện