Việt
môn trắc địa
trắc địa học
phép trắc địa
Anh
geodetics
geodesy
Đức
Geodätik
Geodäsie
Pháp
géodésie
geodetics,geodesy
[DE] Geodätik, Geodäsie
[VI] trắc địa học, phép trắc địa
[EN] geodetics, geodesy
[FR] géodésie, géodésie