Việt
địa lý ~coordinates toạ độ địa lý ~ longitude kinh độ địa lý ~ isolation cách ly địa lý ~ range vùng phân bố địa lý ~latitude vĩ độ địa lý
Anh
geographic
Đức
geographisch
Pháp
géographique
geographic /SCIENCE/
[DE] geographisch
[EN] geographic
[FR] géographique
địa lý ~coordinates toạ độ địa lý ~ longitude kinh độ địa lý ~ isolation cách ly địa lý ~ range vùng phân bố địa lý ~latitude vĩ độ (độ vĩ) địa lý