TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geological engineering

Kỹ thuật địa chất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

geological engineering

engineering geology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

geological engineering

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

geological engineering

Ingenieurgeologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

geological engineering

Géologie de l'ingénieur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

engineering geology,geological engineering

[DE] Ingenieurgeologie

[EN] engineering geology, geological engineering

[FR] Géologie de l' ingénieur

[VI] Kỹ thuật địa chất