TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geological map

bản đồ địa chất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

geological map

geological map

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geological map

bản đồ địa chất

Tự điển Dầu Khí

geological map

[dʒiə'lɔdʒikəl mæp]

o   bản đồ địa chất

Bản đồ trên nền bản đồ địa hình có các yếu tố địa chất như là các đơn vị thành hệ đá, địa tầng, các ranh giới địa chất, các yếu tố thế nằm của đá, các biểu hiện cấu tạo như nếp uốn, đứt gãy, các biểu hiện khoáng sản... Tuỳ theo tỷ lệ lớn nhỏ bả đồ địa chất phản ánh mức độ điều tra địa chất.